Xác định loại sơn phù hợp là một bước quan trọng để hoàn thành tốt việc thi công, đảm bảo cho một công trình bền đẹp. Hiện tại trên thị trường thông dụng nhất là sơn gốc dầu và sơn gốc nước. Sự khác nhau cơ bản nhất giữa hai loại sơn này là về thành phần, kết cấu và ứng dụng. Trong bài chia sẻ kiến thức dưới dây, Color – Tech Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại sơn để chọn lựa đúng dòng sơn phù hợp, mang lại hiệu quả cao, đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

  • Phân biệt về kết cấu

1.1. Kết cấu của sơn gốc dầu

Dung môi để pha sơn chính là dầu. Chất liên kết trong sơn gốc dầu có nguồn gốc thiên nhiên hoặc được đặc chế. Chất liên kết gốc dầu ngũ cốc này sẽ bị khô khi tiếp xúc với không khí. Thông thường dầu sử dụng trong công nghiệp sơn có nguồn gốc từ cây gai, cây trấu và cây đậu nành. Ngày nay, sơn ít được làm bằng dầu ngũ cốc, thay vào đó là các loại dầu được chế biến từ các chất hữu cơ. Đặc tính của hỗn hợp này là lớp sơn cứng và khô nhanh hơn. Các loại sơn lót cũng được pha chế từ sự kết hợp dầu và xăng thơm.

Dù là loại sơn dầu sử dụng thành phần nào đi chăng nữa thì quá trình khô của màng sơn đều trải qua 2 giai đoạn. Trước tiên, một số hỗn hợp trong sơn dầu sẽ bị bốc hơi, chỉ còn lại chất liên kết và tinh màu. Sau đó, dưới tác động của môi trường, chất liên kết này sẽ phản ứng oxy hóa, khô lại, cứng giòn. Do đó, so với sơn gốc nước thì sơn gốc dầu dễ bị rạn nứt và bong tróc hơn.

1.2. Kết cấu của sơn gốc nước

Sơn gốc nước có nghĩa là sơn được sản xuất với nước là “dung môi”. Sơn gốc nước gần như luôn luôn có thể được pha loãng và làm sạch bằng nước lạnh sạch. Cũng như các loại sơn khác, các sản phẩm sơn gốc nước có thể bao gồm epoxies, polyurethane, acrylics… Vì sơn gốc nước có các dung môi chủ yếu được tạo thành từ nước, chúng giải phóng ít VOC hơn vào không khí, và do đó được coi là tốt hơn cho môi trường và sức khỏe của mọi người.

Quá trình khô của màng sơn nước hoàn toàn khác biệt với sơn dầu. Khi nước bốc hơi, những phân tử còn lại trong sơn sẽ tụ lại với nhau. Những phân tử này không bị oxy hóa bởi các tác nhân của môi trường, ngược lại, còn hình thành thành một màng sơn có độ co giãn, đàn hồi tốt, không bị thấm nước.

  • Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sơn gốc dầu và sơn gốc nước

2.1. Độ sáng

Sơn gốc dầu có độ sáng, bóng hơn, tuy nhiên, độ sáng này mất dần sau thời gian.

Sơn gốc nước có độ sáng bóng hoàn thiện thấp hơn nhưng nó có thể duy trì độ sáng này trong khoảng thời gian dài.

2.2. Độ bền

Sơn gốc dầu khô cứng hơn, cung cấp khả năng chống hao mòn tuyệt vời, tuy nhiên do tính chất của sơn khô hơn nên không linh hoạt, dễ bị nứt, giòn và phấn hóa theo thời gian.

Sơn gốc nước có độ co giãn, đàn hồi hơn, giúp giãn nở theo điều kiện thời tiết khiến màng sơn hạn chế bị nứt vỡ.

2.3. Điều kiện thi công

Sơn gốc dầu chịu được nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, do đó nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt không ảnh hưởng lớn đến ứng dụng, thời gian khô và hiệu suất sơn lâu dài.

Sơn gốc nước không hoạt động tốt khi thi công sơn trong điều kiện thời tiết bất lợi, độ ẩm và nhiệt độ thấp hơn có thể kéo dài thời gian khô, trong khi nhiệt độ cao hơn có thể khiến sơn khô quá nhanh. Sơn gốc nước khô quá nhanh hoặc quá chậm có thể ảnh hưởng đến kết quả hoàn thành, cũng như hiệu suất lâu dài của sơn.

2.4. Điều kiện bề mặt

Sơn gốc dầu đẩy nước nên không thể tạo liên kết bám dính mạnh với bề mặt. Do đó, bất kỳ bề mặt chất nền nào sử dụng sơn gốc dầu cũng cần phải được làm khô hoàn toàn trước khi thi công.

Sơn gốc nước có thể chịu được một lượng nhỏ độ ẩm trên bề mặt trước khi thi công do sơn có thể hấp thụ độ ẩm. Điều này sẽ làm mỏng lớp sơn ra một chút, nhưng sẽ không ảnh hưởng đến khả năng tạo ra một liên kết bám dính tốt trên bề mặt cần sơn.

2.5. Vệ sinh

Sơn gốc dầu cần chất pha loãng đặc biệt để có thể làm sạch tối ưu.

Sơn gốc nước làm sạch dễ dàng hơn do dung môi chủ yếu là nước, chỉ cần có một chiếc bàn chải và chất tẩy rửa thông thường là có thể làm sạch vết bẩn.

2.6. Thời gian khô của sơn

Sơn gốc dầu: Khoảng từ 6 – 8 giờ, 16 – 20 giờ để sơn lớp tiếp theo và mất 2 – 3 ngày để khô hoàn toàn.

Sơn gốc nước: Khoảng từ 30 – 60 phút, 2 – 3 giờ để sơn lớp tiếp theo và mất 1 tuần để khô hoàn toàn.

  • So sánh sự an toàn đối với sức khỏe của hai loại sơn

Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (hay VOC) là một dung môi hữu cơ ở dạng hơi. VOC là hơi và khí được giải phóng khi dung môi hữu cơ bay hơi vào không khí trong quá trình làm khô sơn.

Sơn gốc dầu tạo thành từ hóa dầu và thực vật, thải hơi vào khí quyển khi nó bay hơi. Hơi này có mùi nặng (mùi sơn), dễ cháy và có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Tiếp xúc nhiều với các VOC này có thể gây đau đầu, kích ứng da và buồn nôn cho một số người.  Đó là lý do tại sao phải đảm bảo có hệ thống thông gió và luồng không khí tốt khi sơn bằng sơn dầu.

Sơn gốc nước có các dung môi chủ yếu được tạo thành từ nước, chúng giải phóng ít VOC hơn vào không khí, và do đó được coi là tốt hơn cho môi trường và sức khỏe của mọi người.

Trên đây, Color – Tech Việt Nam đã chia sẻ kiến thức về sơn gốc dầu và sơn gốc nước. Rất mong kiến thức này giúp ích cho bạn để có thể lựa chọn được loại sơn phù hợp cho nhu cầu của mình.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN COLOR – TECH VIỆT NAM

Website: https://color-techvietnam.com/

Hotline: 0966 185 828

Email: info@color-techvietnam.com